CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
CELO
BCELO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu CELOUSDT
37,23+45,30%-0,372%-0,052%+0,06%8,61 Tr--
NMR
BNMR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT
28,16+34,26%-0,282%-0,050%+0,24%4,22 Tr--
BIO
BBIO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT
25,95+31,57%-0,260%-0,004%+0,19%8,88 Tr--
XTZ
BXTZ/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu XTZUSDT
20,07+24,42%-0,201%-0,024%+0,19%3,90 Tr--
HUMA
BHUMA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu HUMAUSDT
12,03+14,63%-0,120%-0,010%+0,10%2,38 Tr--
APT
BAPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu APTUSDT
11,75+14,30%-0,118%-0,056%+0,12%32,76 Tr--
XPL
BHợp đồng vĩnh cửu XPLUSDT
GXPL/USDT
9,63+11,72%+0,096%+0,005%+0,08%64,55 Tr--
OL
BHợp đồng vĩnh cửu OLUSDT
GOL/USDT
9,18+11,16%+0,092%+0,010%+0,01%2,37 Tr--
1INCH
BHợp đồng vĩnh cửu 1INCHUSDT
G1INCH/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,33%1,84 Tr--
ALGO
BHợp đồng vĩnh cửu ALGOUSDT
GALGO/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,07%5,65 Tr--
BAND
BHợp đồng vĩnh cửu BANDUSDT
GBAND/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,26%620,22 N--
BNT
BHợp đồng vĩnh cửu BNTUSDT
GBNT/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,07%473,07 N--
CVC
BHợp đồng vĩnh cửu CVCUSDT
GCVC/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,23%872,64 N--
EGLD
BHợp đồng vĩnh cửu EGLDUSDT
GEGLD/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,15%1,55 Tr--
IOTA
BHợp đồng vĩnh cửu IOTAUSDT
GIOTA/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,13%2,46 Tr--
KSM
BHợp đồng vĩnh cửu KSMUSDT
GKSM/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,03%1,51 Tr--
LUNA
BHợp đồng vĩnh cửu LUNAUSDT
GLUNA/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,11%2,65 Tr--
MASK
BHợp đồng vĩnh cửu MASKUSDT
GMASK/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,35%3,84 Tr--
MANA
BHợp đồng vĩnh cửu MANAUSDT
GMANA/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,34%3,13 Tr--
NEAR
BHợp đồng vĩnh cửu NEARUSDT
GNEAR/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,12%18,97 Tr--
NEO
BHợp đồng vĩnh cửu NEOUSDT
GNEO/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,03%2,03 Tr--
RSR
BHợp đồng vĩnh cửu RSRUSDT
GRSR/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,02%1,66 Tr--
RVN
BHợp đồng vĩnh cửu RVNUSDT
GRVN/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,20%1,07 Tr--
SAND
BHợp đồng vĩnh cửu SANDUSDT
GSAND/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,09%4,16 Tr--
STORJ
BHợp đồng vĩnh cửu STORJUSDT
GSTORJ/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,32%1,50 Tr--